🌟 하룻강아지 범 무서운 줄 모른다

Tục ngữ

1. 철없이 함부로 덤비다.

1. CHÓ CON MỘT NGÀY TUỔI KHÔNG BIẾT SỢ HỔ: Hấp tấp xông vào một cách bừa bãi không có ý tứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상사에게 말대꾸를 한 신입 사원을 보고 사람들은 하룻강아지 범 무서운 줄 모른다고 비난했다.
    Seeing the new employee talking back to his boss, people accused him of being afraid of the day dog.
  • Google translate 신입 사원이 부장님의 말씀에 이의를 제기했다며?
    I heard the new employee challenged the manager's statement?
    Google translate 하룻강아지 범 무서운 줄 모른다더니.
    You said you weren't afraid of a one-day dog tiger.

하룻강아지 범 무서운 줄 모른다: A new-born puppy is not afraid of a tiger; Fools rush in where angels fear to tread,子犬が虎の怖さを知らない。盲蛇に怖じず,le chiot ne sait pas qu'il doit craindre le tigre,un cachorro no sabe lo peligroso que es un tigre,جرو عمره يوم واحد لا يخاف من النمر,(шууд орч.) дөнгөж төрсөн гөлөг барнаас айхаа мэдэхгүй,Chó con một ngày tuổi không biết sợ hổ,(ป.ต.)ลูกหมาเพิ่งเกิดไม่รู้ว่าเสือน่ากลัว ; ปากยังไม่สิ้นกลิ่นน้ำนม,,,初生牛犊不怕虎,

💕Start 하룻강아지범무서운줄모른다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8)